🔹 I. Cấu tạo của kính hiển vi quang học
Kính hiển vi quang học gồm hai phần chính: phần cơ học và phần quang học.
1. Phần cơ học
Giúp giữ cố định các bộ phận quang học và điều chỉnh khoảng cách để lấy nét hình ảnh.
-
Chân kính (đế kính): Giữ toàn bộ kính hiển vi đứng vững.
-
Thân kính: Nối phần ống kính với chân kính.
-
Bàn kính: Nơi đặt tiêu bản cần quan sát, có kẹp giữ tiêu bản.
-
Ốc điều chỉnh:
-
Ốc vĩ (ốc chỉnh thô): Di chuyển ống kính nhanh, dùng để lấy nét sơ bộ.
-
Ốc vi (ốc chỉnh tinh): Di chuyển chậm, tinh chỉnh để ảnh rõ nét.


-
2. Phần quang học
Dùng để thu nhận, hội tụ và phóng đại ánh sáng từ vật mẫu.
-
Nguồn sáng: Có thể là gương phản chiếu ánh sáng tự nhiên hoặc đèn điện.
-
Tụ quang (condenser): Hội tụ tia sáng vào tiêu bản.
-
Hệ thống thấu kính:
-
Vật kính: Gồm nhiều ống kính có độ phóng đại khác nhau (thường 4×, 10×, 40×, 100×). Đặt gần vật quan sát, tạo ảnh thật, lớn hơn, và ngược chiều của vật.
-
Thị kính: Đặt gần mắt người quan sát, có độ phóng đại 5× hoặc 10×. Dùng để phóng đại ảnh ảo của ảnh do vật kính tạo ra.


-
🔹 II. Nguyên lý hoạt động
Quá trình tạo ảnh trong kính hiển vi gồm hai bước:
-
Vật kính tạo ảnh thật
-
Vật nhỏ cần quan sát được chiếu sáng → ánh sáng đi qua vật và vào vật kính.
-
Vật kính tạo ra ảnh thật, phóng đại, ngược chiều của vật ở phía sau tiêu điểm của nó.
-
-
Thị kính phóng đại ảnh thật đó
-
Ảnh thật này lại nằm trong khoảng tiêu cự của thị kính, nên thị kính hoạt động như kính lúp để phóng đại ảnh thật đó → tạo ảnh ảo, cùng chiều, phóng đại hơn nữa.
-
✅ Ảnh cuối cùng: là ảnh ảo, phóng đại nhiều lần và ngược chiều vật thật (so với vật quan sát ban đầu).
🔹 III. Độ phóng đại của kính hiển vi
M=Mvật kıˊnh×Mthị kıˊnhM = M_{\text{vật kính}} \times M_{\text{thị kính}}M=Mvật kıˊnh×Mthị kıˊnh
Ví dụ:
-
Vật kính 40×, thị kính 10× → độ phóng đại tổng = 400×.
🔹 IV. Tóm tắt sơ đồ đường truyền ánh sáng
Nguồn sáng → Gương phản chiếu → Tụ quang → Tiêu bản → Vật kính → Ảnh thật → Thị kính → Ảnh ảo (đến mắt)






Bạn đã thêm vào giỏ hàng 