Phân loại máy taro cần điện – So sánh mô hình phù hợp với nhu cầu

Phân loại máy taro cần điện – So sánh mô hình phù hợp với nhu cầu

Máy taro cần điện (hay còn gọi là máy taro cánh tay robot) là thiết bị không thể thiếu trong các xưởng cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và lắp ráp công nghiệp hiện đại. Với khả năng tạo ren tốc độ cao, độ chính xác tuyệt đối và tính linh hoạt vượt trội, dòng máy này đã thay thế phương pháp taro thủ công và bán tự động truyền thống.

Tuy nhiên, với nhiều dải taro khác nhau trên thị trường như M3-M20, M6-M30 hay M12-M48, việc lựa chọn đúng model là yếu tố then chốt để tối ưu hiệu suất và chi phí đầu tư. Bài viết này của Eco Kinh Bắc sẽ giúp bạn phân loại, so sánh chi tiết và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

Khách hàng quan tâm đến thiết bị bàn hàng gang. Mua hàng tại đây!

I. Đặc Điểm Chung Của Máy Taro Cần Điện Servo

Máy taro cần điện hiện đại hầu hết sử dụng Động cơ ServoHệ thống điều khiển màn hình cảm ứng (HMI). Đây là những đặc điểm chung tạo nên ưu thế của dòng máy này so với máy taro khí nén hay máy taro ly hợp:

  • ⚙️ Tính linh hoạt (Cánh tay Robot): Thiết kế cần taro linh hoạt, có thể xoay 360 độ và taro ở các góc độ khác nhau (đứng, ngang), phù hợp với cả phôi lớn và cố định.
  • 🎯 Độ chính xác cao: Cho phép cài đặt chính xác tốc độ, độ sâu và mô-men xoắn thông qua màn hình HMI.
  • 🛡️ Chống gãy mũi taro: Hệ thống Servo tự động đảo chiều khi đạt độ sâu cài đặt hoặc khi gặp lực cản quá lớn, giảm thiểu tối đa rủi ro gãy mũi.
  • ⚡ Năng suất ổn định: Lực taro khỏe, hoạt động mạnh mẽ và ổn định, ít sinh nhiệt khi sử dụng liên tục.

II. Phân Loại Và So Sánh Các Model Máy Taro Cần Điện Phổ Biến

Máy taro cần điện được phân loại chủ yếu dựa trên dải đường kính ren (M-size) lớn nhất mà máy có thể gia công. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 dải taro phổ biến nhất trên thị trường:

Đặc tính

Máy Taro Cần Điện Dải Nhỏ (VD: M3-M20/M16)

Máy Taro Cần Điện Dải Trung (VD: M6-M30/M24)

Máy Taro Cần Điện Dải Lớn (VD: M12-M48/M36)

Dải Taro Tiêu biểu

M3 – M16/M20

M6 – M24/M30

M12 – M36/M48

Công suất Động cơ

Thường 800W – 1200W

Thường 1200W – 2000W

Thường 2000W trở lên

Ứng dụng Phù hợp

Chi tiết máy nhỏ, khuôn mẫu kích thước trung bình, sản xuất linh kiện điện tử, ngành công nghiệp nhẹ.

Gia công kết cấu thép, phụ tùng ô tô, khuôn đúc cỡ lớn, các chi tiết cần taro M20 – M24 thường xuyên.

Gia công công nghiệp nặng, dầm thép, cơ khí chế tạo máy, đóng tàu, chi tiết cần taro M30 trở lên.

Mức độ Phổ biến

Rất phổ biến. Là lựa chọn tiêu chuẩn cho các xưởng vừa và nhỏ.

Phổ biến. Dải phổ thông cho các xưởng có yêu cầu đa dạng.

Ít phổ biến hơn. Chỉ dành cho các đơn vị chuyên gia công chi tiết lớn.

Giá đầu tư

Thấp nhất.

Trung bình.

Cao nhất.

💡 Lưu ý quan trọng: Nên chọn loại máy có bước ren (M-size) tối đa lớn hơn một chút so với đường kính ren lớn nhất mà bạn thường xuyên sử dụng, để đảm bảo máy luôn hoạt động trong trạng thái an toàn và kéo dài tuổi thọ.

III. Hướng Dẫn Lựa Chọn Model Phù Hợp Với Nhu Cầu

Để chọn được máy taro cần điện chính xác, bạn cần xác định rõ 3 yếu tố cốt lõi:

1. Xác định Đường Kính Ren Lớn Nhất (M-size Max)

Đây là yếu tố quyết định chính đến model máy.

  • ✅ Nếu ren lớn nhất bạn cần taro là M16 trở xuống: Hãy chọn model M3-M20 (hoặc M3-M16) để tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu năng.
  • ✅ Nếu ren lớn nhất bạn cần taro là M24 – M30: Bắt buộc phải chọn model M6-M30 (hoặc M6-M24) để đảm bảo động cơ đủ công suất và lực taro.
  • ✅ Nếu ren lớn nhất bạn cần taro là M36 trở lên: Cần cân nhắc các dòng máy công suất lớn M12-M48 hoặc M6-M36 để đảm bảo máy hoạt động trơn tru trên vật liệu dày, cứng.

2. Vật Liệu Gia Công

Mỗi loại vật liệu đòi hỏi một lực và tốc độ taro khác nhau:

  • Thép Carbon/Nhôm: Hầu hết các dòng máy đều đáp ứng tốt.
  • Inox/Thép Hợp Kim (Độ cứng cao): Cần ưu tiên các dòng máy có công suất lớn hơnmô-men xoắn cao (thường là dải Trung và Lớn) để tránh quá tải và đảm bảo chất lượng ren.

3. Ngân Sách Và Tính Năng Phụ

  • Ngân sách tối thiểu: Dòng M3-M20 là lựa chọn kinh tế nhất.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Các model cao cấp hơn có thể tích hợp thêm các tính năng như bơm dầu tự động, hệ thống nâng hạ động cơ bằng vít me hay chế độ taro lỗ sâu (Deep Hole Operation), giúp tăng độ bền của mũi và tối ưu quá trình vận hành.

IV. Kết Luận

Việc phân loại máy taro cần điện dựa trên dải gia công (M-size) giúp khách hàng dễ dàng hình dung và lựa chọn. Máy taro cần điện với động cơ Servo hiện đại là giải pháp tối ưu cho mọi xưởng gia công cần tốc độ, sự chính xác và tính linh hoạt.

Đừng để việc chọn sai model làm chậm tiến độ công việc của bạn!

Liên hệ ngay với Eco Kinh Bắc để được tư vấn chuyên sâu và sở hữu chiếc máy taro cần điện phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của bạn.

Website:http://ecokinhbac.com

Trụ sở chính : Tổ dân phố Thành Dền – Phường Đào Viên – Tỉnh Bắc Ninh

Hotline: 0985.680.825

Chi nhánh Hà Nội: Tầng 1 Tòa B Hateco Hoàng Mai , Phường Yên Sở - TP Hà Nội

Hotline: 0979.484.032

Chi nhánh Thái Nguyên: Tổ 60, phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên

Hotline: 0898.299.886

Chi nhánh HCM: 208/3- Nguyễn Thị Lắng - Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0967.314.578

Bài viết liên quan:

Viết bình luận